Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 36
Thanh Sơn - Tháng 8/2016

(Từ ngày 29/08/2016 đến ngày 04/09/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.900,5 Bệnh khô vằn 1,823 16,3 84,553 84,553 37 12 23 2 C3
    Bọ xít dài 0,033 1 12 12 tt
    Chuột 0,253 4,1 84,553 84,553
    Rầy các loại 10,5 175 41 5 15 18 3 T3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,517 14 105,497 105,497 42 2 15 21 3 1 T2.3
Lúa sớm 1.380 Bệnh khô vằn 0,687 12,2 31,325 31,325 41 11 23 7 C3
    Bọ xít dài 0,11 2
    Rầy các loại 11,667 175 48 6 23 15 4 T3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,167 7 47 2 18 21 6 T3,4
Chè 2.500 Bệnh đốm nâu 0,267 4 4 4 C1
    Bệnh thối búp 0,933 5 164,025 164,025 14 14 C1
    Bọ xít muỗi 1,2 10 335,975 148,177 187,797 187,797 187,797 21 21 C1
    Rầy xanh 1,867 7 312,203 312,203 28 28 C1
Loading...