Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 36
Việt Trì - Tháng 9/2012
(Từ ngày 03/09/2012 đến ngày 09/09/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.000 |
Bệnh khô vằn |
3,725 |
33 |
235,938 |
216,563 |
19,375 |
|
19,375 |
19,375 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm sọc VK |
5,325 |
54 |
162,813 |
108,125 |
45,313 |
9,375 |
9,375 |
9,375 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
63,551 |
240 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
1,815 |
12 |
351,875 |
217,188 |
134,688 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|