kết quả điều tra sâu bệnh tuần 36
Thanh Sơn - Tháng 9/2013

(Từ ngày 02/09/2013 đến ngày 08/09/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.513 Bệnh bạc lá 0,833 25 83,249 83,249 83,249 83,249
    Bệnh khô vằn 5,083 31,5 785,849 540,897 244,951 356,094 356,094 59 3 24 25 7
    Bệnh đốm sọc VK 0,333 10 83,249 83,249
    Bọ xít dài 0,38 3 272,846 272,846 83,249 83,249
    Rầy các loại 140,6 1.571,5 379,195 189,597 189,597
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,667 31,5 628,94 356,094 272,846 27 2 8 14 3 t4
    Sâu đục thân 0,24 4,2 166,497 166,497 83,249 83,249
Chè 2.500 Bệnh thối búp 0,7 7 228,346 228,346
    Bọ cánh tơ 0,1 1
    Bọ xít muỗi 2,2 10 543,307 543,307
    Rầy xanh 1,7 6 814,961 814,961
Loading...