Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 36
Việt Trì - Tháng 9/2023
(Từ ngày 04/09/2023 đến ngày 10/09/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
275 |
Bệnh bạc lá |
0,197 |
3,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
4,173 |
30,5 |
46,827 |
27,5 |
19,327 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
23,2 |
256 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,337 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|