Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 36
Tam Nông - Tháng 9/2011
(Từ ngày 05/09/2011 đến ngày 11/09/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.666,4 |
Bệnh khô vằn |
7,8 |
36 |
547,655 |
333,28 |
214,375 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,C3 |
|
|
Bọ xít dài |
0,407 |
5,6 |
27,773 |
27,773 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T2 |
|
|
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
196 |
520 |
|
|
|
|
|
|
|
635 |
45 |
105 |
101 |
85 |
70 |
229 |
TT |