Ket qua dieu tra sau benh tuan 36
Cẩm Khê - Tháng 9/2019

(Từ ngày 02/09/2019 đến ngày 08/09/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.840 Bệnh bạc lá 1,607 9,8 23 17 5 1
    Bệnh khô vằn 2,4 25,6 184 90,693 93,307 93,307 93,307 41 11 23 7
    Bệnh đen lép hạt 0,333 2,3
    Bệnh đốm sọc VK 0,87 8,7 19 15 4
    Bọ xít dài 0,333 2
    Rầy các loại 82,933 480 74 19 23 11 16 5
    Rầy các loại (trứng) 13,067 120
    Sâu đục thân 0,217 2,2
Chè 790 Bọ cánh tơ 0,86 6,8 30,842 30,842 30,842 30,842                
    Bọ xít muỗi 0,263 4,5                
    Rầy xanh 0,573 5,2 28,408 28,408 28,408 28,408                
Loading...