Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 35
Việt Trì - Tháng 8/2011

(Từ ngày 29/08/2011 đến ngày 04/09/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 385 Rầy các loại 16 80                
    Sâu cuốn lá nhỏ 39,92 80 385 115,5 154 115,5 385 385                
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,1 5                
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 25,76 60                
Lúa sớm 800 Bệnh khô vằn 11,4 50 290,769 160 50,769 80 290,769 290,769
    Chuột 0,775 10
    Rầy các loại 244,5 2.400 50,769 50,769 50,769 50,769 384 121 142 32 32 57
    Sâu cuốn lá nhỏ 21,23 66,4 436,923 210,769 167,692 58,462 75 10 20 31 14
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,735 4
    Sâu đục thân 0,95 5 109,231 109,231 87,692 87,692 34 13 21
Loading...