kết quả điều tra sâu bệnh tuần 35
Yên Lập - Tháng 9/2009

(Từ ngày 27/08/2009 đến ngày 02/09/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.100 Bệnh khô vằn 7,967 32 6.300 2.100 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100 570 445 21 36 39 29 C3+5
    Bọ xít dài 1,033 7 6.300 2.100 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100 47 19 22 6 T1+2
    Rầy các loại 607,067 3.500 6.300 2.100 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100 74 19 30 25 T3+4
    Sâu cuốn lá nhỏ 13,433 40 6.300 2.100 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100 49 7 34 8 T5+N
Lúa sớm 1.459 Bệnh khô vằn 4,35 18,5 4.377 1.459 1.459 1.459 2.918 1.459 1.459 450 367 19 34 26 4 C3+5
    Bọ xít dài 0,167 3 4.377 1.459 1.459 1.459 2.918 1.459 1.459 T1+2
    Rầy các loại 163,5 549 4.377 1.459 1.459 1.459 2.918 1.459 1.459 59 11 21 27 T3+4
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,8 36 4.377 1.459 1.459 1.459 2.918 1.459 1.459 54 3 42 9 T5+N
Chè 1.376 Bọ cánh tơ 0,42 3,2 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376
    Bọ xít muỗi 1,717 5,1 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376
    Nhện đỏ 2,8 16 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376
    Rầy xanh 0,473 3 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376 41 17 24
Rau cải 272 Bệnh thối nhũn VK 1,14 6,6 816 272 272 272 544 272 272
    Bọ nhảy 6,927 26,6 816 272 272 272 544 272 272
    Rệp 2,96 10 816 272 272 272 544 272 272
    Sâu xanh 0,35 1,6 816 272 272 272 544 272 272 29 7 18 4 T5+N
Loading...