Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 35
Việt Trì - Tháng 9/2010
(Từ ngày 30/08/2010 đến ngày 05/09/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
320 |
Bệnh khô vằn |
1,75 |
20 |
54,857 |
54,857 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1.3 |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
7,25 |
40 |
9,143 |
|
9,143 |
|
|
|
|
21 |
21 |
|
|
|
|
|
T1 |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) |
7,095 |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) |
126,5 |
400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
900 |
Rầy các loại |
1.037,75 |
3.800 |
390 |
190 |
100 |
100 |
350 |
350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
T1.2.3 |