Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 35
Việt Trì - Tháng 8/2024
(Từ ngày 26/08/2024 đến ngày 01/09/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
196 |
Bệnh khô vằn |
5,553 |
37,4 |
47,054 |
27,454 |
19,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm sọc VK |
2,857 |
28,3 |
23,492 |
18,175 |
5,317 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,2 |
2,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
31,333 |
300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,38 |
2,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|