Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 35
Lâm Thao - Tháng 8/2023

(Từ ngày 28/08/2023 đến ngày 03/09/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.172,7 Bệnh bạc lá 0,318 5 35 30 5
    Bệnh khô vằn 2,4 32 114,374 98,449 15,926 15,926 15,926 41 26 15
    Bệnh đốm sọc VK 0,138 5 32 32
    Rầy các loại 62,125 2.000 29,679 21,717 7,963 7,963 7,963 103 12 46 32 10 3
    Rầy các loại (trứng) 4,75 180
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,475 16 21,717 21,717 42 6 15 21
    Sâu đục thân (bướm) 0,009 0,2                
    Sâu đục thân (trứng) 0,028 0,5 10,858 7,963 2,896 2,896 2,896                
Lúa sớm 920 Bệnh bạc lá 0,083 2 26 22 4
    Bệnh khô vằn 1,9 20 85,083 85,083 44 32 12
    Bệnh đốm sọc VK 0,15 2 26 26
    Rầy các loại 41,667 480 75 6 18 32 8 11
    Rầy các loại (trứng) 8 120
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,667 8 43 6 14 23
Loading...