Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 35
Cẩm Khê - Tháng 9/2009

(Từ ngày 31/08/2009 đến ngày 06/09/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.000 Bệnh bạc lá 0,385 12,8 100 100                
    Bệnh khô vằn 1,923 42,6 400 200 100 100 200 200                
    Chuột 0,087 5,2 100 100                
    Rầy các loại 55,5 1.080 100 100                
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,6 18 200 200                
Lúa sớm 2.200 Bệnh bạc lá 1,693 40,5 274,295 159,44 60,56 54,295 40 12 17 11
    Bệnh khô vằn 2,673 21,9 660 494,295 165,705
    Bọ xít dài 0,117 2
    Chuột 0,382 10,8 220 105,145 60,56 54,295 31 10 13 8
    Rầy các loại 76,65 765 54,295 54,295 48 6 14 18 10
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,85 18 545,145 545,145 84 4 7 25 37 11
    Sâu đục thân 0,075 2,3
Chè 900 Bọ cánh tơ 0,5 4,1                
    Bọ xít muỗi 0,408 3,7                
Loading...