kết quả điều tra sâu bệnh tuần 35
Cẩm Khê - Tháng 8/2016

(Từ ngày 29/08/2016 đến ngày 04/09/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.400 Bệnh bạc lá 0,83 18 24,221 24,221 25 17 8
    Bệnh khô vằn 10,863 40 651,557 371,557 280 207,336 207,336 33 24 9
    Bệnh đốm sọc VK 0,533 16 24,221 24,221
    Bọ xít dài 0,667 6 72,664 72,664
    Châu chấu 0,9 6
    Chuột 0,993 8,6 255,779 188,443 67,336
    Rầy các loại 69,333 400 34 4 6 10 14
    Rầy các loại (trứng) 4,267 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,533 24 164,221 140 24,221 24,221 24,221 40 5 17 15 3
Lúa sớm 1.760 Bệnh bạc lá 1,163 18 42,41 42,41 28 18 10
    Bệnh khô vằn 10,85 38,4 773,976 449,542 324,434 282,024 282,024 43 25 11 7
    Bệnh đốm sọc VK 1,143 17,4 42,41 42,41
    Bọ xít dài 0,7 6 69,976 69,976
    Châu chấu 0,367 5
    Chuột 1,12 8,3 182,361 127,229 55,133
    Rầy các loại 74,667 400 37 3 8 11 15
    Rầy các loại (trứng) 5,067 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,533 16 296,867 296,867 41 6 14 16 5
Chè 790 Bọ xít muỗi 0,497 5,2 41,199 41,199                
    Nhện đỏ 0,43 4,7                
    Rầy xanh 0,29 4,5                
Ngô 283 Bệnh khô vằn 1,233 9,8                
    Bệnh đốm lá lớn 1,467 12,1                
Nhãn vải 90 Bệnh thán thư 0,32 5                
Loading...