kết quả điều tra sâu bệnh tuần 34 - Trạm Tam Nông
Tam Nông - Tháng 8/2010
(Từ ngày 23/08/2010 đến ngày 29/08/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.686 |
Bệnh khô vằn |
11,037 |
28,6 |
794,195 |
505,8 |
288,395 |
|
288,395 |
288,395 |
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,3,5 |
|
|
Bọ xít dài |
1,733 |
6 |
474,742 |
474,742 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Châu chấu |
0,9 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Rầy các loại |
433,5 |
1.485 |
399,316 |
399,316 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT, Trứng, Rầy cám |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
4,2 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T4,5 |