Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 34 trạm Tam Nông
Tam Nông - Tháng 8/2009

(Từ ngày 24/08/2009 đến ngày 30/08/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.670 Bệnh khô vằn 2,834 26,7 197,884 129,253 68,63 45 12 8 25 C5
    Bọ trĩ
    Chuột 0,043 2,6 14,87 14,87
    Rầy các loại 11,1 117 74 10 22 22 9 6 5 T2,3
    Rầy các loại (trứng) 9 450
    Sâu cuốn lá nhỏ 14,1 45 883,041 510,151 327,137 45,753 166 8 31 25 101 1 T5
    Sâu đục thân 0,692 8,8 304,26 281,384 22,877
Loading...