kết quả điều tra sâu bệnh tuần 34
Cẩm Khê - Tháng 8/2009

(Từ ngày 24/08/2009 đến ngày 30/08/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.000 Bệnh bạc lá 0,335 11,5 100 100                
    Bệnh khô vằn 0,997 20,5 200 100 100                
    Chuột 0,083 5 100 100                
    Rầy các loại 36,15 720                
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,05 27 200 100 100                
Lúa sớm 2.200 Bệnh bạc lá 1,765 42 280,56 165,705 60,56 54,295 114,855 114,855 41 9 21 11
    Bệnh khô vằn 5,68 40 774,855 440 220 114,855 334,855 334,855 34 9 14 11
    Bọ xít dài 0,3 6 114,855 114,855 114,855 114,855
    Chuột 0,44 11,5 274,295 159,44 60,56 54,295
    Rầy các loại 170,65 1.500 60,56 60,56 44 8 19 11 6
    Sâu cuốn lá nhỏ 10,5 45 1.540 660 500,56 379,44 758,88 758,88 160 1 25 51 55 19 9
Chè 900 Bọ cánh tơ 0,385 3,2                
    Bọ xít muỗi 0,402 12,3                
Loading...