Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 34
Việt Trì - Tháng 8/2023
(Từ ngày 21/08/2023 đến ngày 27/08/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
311,4 |
Bệnh bạc lá |
0,027 |
0,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
3,603 |
20,2 |
59,132 |
56,325 |
2,807 |
|
2,807 |
2,807 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,39 |
2,6 |
25,185 |
25,185 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
5,333 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
2,067 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|