Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 34
Việt Trì - Tháng 8/2016

(Từ ngày 22/08/2016 đến ngày 23/08/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 407 Bệnh khô vằn 4,325 19,4 122,1 122,1 122,1 122,1                
    Bệnh đốm sọc VK 6,57 28 81,4 40,7 40,7 81,4 81,4                
    Sâu cuốn lá nhỏ 10 48 173,72 40,7 99,765 33,255 81,4 81,4                
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,26 2                
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 11,2 40                
    Sâu đục thân 0,66 4,3 48,145 48,145                
    Sâu đục thân (trứng)                
Lúa sớm 340 Bệnh bạc lá 1,225 12,5 8,947 8,947 8,947 8,947
    Bệnh khô vằn 6,59 32,2 102 51,895 50,105 102 102
    Chuột 0,225 4,5 25,053 25,053
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,925 40 143,158 84,105 59,053 178,947 178,947
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,04 0,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 9,03 40
    Sâu đục thân 0,94 4,3 84,105 84,105 75,158 75,158
Loading...