Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 34
Thanh Thủy - Tháng 8/2014

(Từ ngày 18/08/2014 đến ngày 24/08/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.392 Bệnh khô vằn 12,333 46 526,099 229,496 216,999 79,605 327,304 247,699 79,605 C3,5
    Bệnh đốm sọc VK 4,333 36 149,891 90,296 59,595 59,595 59,595 C3
    Rầy các loại 214,667 680 TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 9,267 64 368,696 216,999 120,996 30,701 92,102 61,401 30,701 75 18 24 21 7 5 T1,2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,5 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 7,467 40
    Sâu đục thân 0,76 4,8 79,605 79,605
Loading...