Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 34
Thanh Sơn - Tháng 8/2013

(Từ ngày 19/08/2013 đến ngày 25/08/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.513 Bệnh bạc lá 2,473 44 124,804 62,402 62,402 62,402 62,402 18 18
    Bệnh khô vằn 7,233 36,3 1.569,294 1.217,994 351,3 288,898 288,898 75 13 32 25 5 c3
    Bệnh đốm sọc VK 11,017 60 1.116,302 413,702 288,898 413,702 702,6 702,6 104 104
    Bệnh sinh lý 0,567 17 201,073 201,073
    Bọ xít dài 0,713 8 238,052 150,227 87,825 32 32 tt
    Chuột 0,703 12,1 402,146 201,073 201,073
    Rầy các loại 41,46 350 54 23 19 12 t4
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,05 7 6 1 1 4 t5,tt
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,26 2,6 41 41
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 5 35 17 17
    Sâu đục thân 0,983 12,5 325,877 124,804 201,073 10 2 4 3 1 t3
    Sâu đục thân (bướm) 0,008 0,2 2 2
    Sâu đục thân (trứng) 0,018 0,4 87,825 87,825 3 3
Chè 2.500 Bệnh thối búp 0,1 2 2 2
    Bọ cánh tơ 0,2 1 2 2
    Bọ xít muỗi 0,4 2 4 4
    Rầy xanh 0,9 5 231,169 231,169 9 9
Loading...