Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 34
Việt Trì - Tháng 8/2011

(Từ ngày 22/08/2011 đến ngày 28/08/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 385 Bệnh khô vằn 7,37 30 115,5 77 38,5
    Chuột 0,85 5 38,5 38,5
    Sâu cuốn lá nhỏ 32,4 65 346,5 192,5 77 77 346,5 346,5 40 18 10 10 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,87 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 51,46 80
    Sâu đục thân (bướm) 0,133 0,7
    Sâu đục thân (trứng) 0,092 0,5 38,5 38,5
Lúa sớm 800 Bệnh khô vằn 5,65 48 203,077 101,538 50,769 50,769
    Châu chấu 5 40
    Chuột 0,875 10
    Rầy các loại 116 480
    Sâu cuốn lá nhỏ 30,24 80 770,769 429,231 261,538 80 669,231 669,231 105 17 33 40 8 7
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,375 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 23,6 66,4
    Sâu đục thân 0,8 9
    Sâu đục thân (bướm) 0,055 0,5
Loading...