Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 34
Thanh Sơn - Tháng 8/2010

(Từ ngày 23/08/2010 đến ngày 29/08/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.095 Bệnh khô vằn 3,847 32,8 234,689 130,861 78,639 25,189 209,5 209,5 104 3 5 11 38 47 C5-C7
    Bệnh đốm sọc VK 2,65 19,2 209,5 209,5 C1-C3
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,863 16,3 105,672 105,672 C1-C3
    Bọ xít dài 2,7 18 340,361 184,311 130,861 25,189
    Chuột 1,027 13,2 261,721 130,861 105,672 25,189
    Nhện gié 0,217 3,2 RR
    Rầy các loại 34,233 285 RR
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,333 35 473,065 367,393 105,672 85 3 8 14 39 21 T4,T5, N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,367 2 RR
    Sâu đục thân 0,493 3,4 25,189 25,189 T3,T4
Lúa sớm 1.395 Bệnh bạc lá 0,577 12,6 6,975 6,975 C1-C3
    Bệnh khô vằn 5,151 42,1 355,725 139,5 111,6 104,625 223,2 223,2 115 8 3 41 54 9 C5-C7
    Bệnh đốm sọc VK 1,267 10,7 111,6 111,6 C1-C3
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,363 7,7 C1-C3
    Bọ xít dài 2,667 18 258,075 216,225 34,875 6,975 146,475 146,475
    Chuột 1,763 13,4 258,075 139,5 111,6 6,975
    Nhện gié 0,313 4,7 RR
    Rầy các loại 42 350 RR
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,667 14 237,15 237,15 96 2 7 6 39 42 T5, N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,733 3 RR
    Sâu đục thân 0,837 4,1 41,85 41,85 T3, T4
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 2,5 8 273,449 273,449 21 21 C1
    Bọ xít muỗi 2,1 8 99,551 99,551 18 18 C1
    Nhện đỏ 0,4 4
    Rầy xanh 3,5 10 286,051 286,051 21 21 C1
Ngô 377 Bệnh khô vằn 0,503 8,7                
    Sâu đục thân, bắp 0,533 6 3,203 3,203                
Đậu tương 51,5 Chuột                
    Sâu cuốn lá 1,767 11 1,405 1,405                
    Sâu đục quả 0,533 6                
Loading...