Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 34
Việt Trì - Tháng 8/2024
(Từ ngày 19/08/2024 đến ngày 25/08/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
196 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
4,367 |
25,7 |
39,2 |
26,029 |
13,171 |
|
13,171 |
13,171 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm sọc VK |
3,41 |
30,4 |
22,38 |
17,063 |
5,317 |
|
5,317 |
5,317 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,307 |
2,8 |
13,171 |
13,171 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (trứng) |
0,003 |
0,07 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|