Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 33
Lâm Thao - Tháng 8/2010

(Từ ngày 16/08/2010 đến ngày 22/08/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 580 Bệnh khô vằn 5,22 24,5 174 116 58 C3,5
    Bọ xít dài 0,44 3 29 29 TT
    Chuột 3,905 20 174 116 58 58 58
    Rầy các loại 11,05 52 T4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,35 30 87 58 29 232 116 116 T3,4
Lúa sớm 2.520 Bệnh khô vằn 4,297 30 471,23 339,495 131,735 252 252 C3,5
    Bọ xít dài 0,323 3 32,77 32,77 131,735 131,735 TT
    Chuột 2,077 15,5 284,77 252 32,77 87,495 87,495
    Rầy các loại 62,433 500 T4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,1 40 317,54 252 65,54 383,735 383,735 60 6 36 18 T4
Loading...