kết quả điều tra sâu bệnh tuần 33
Cẩm Khê - Tháng 8/2016

(Từ ngày 15/08/2016 đến ngày 21/08/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.400 Bệnh bạc lá 0,09 1,4
    Bệnh khô vằn 4,527 22,4 366,228 323,114 43,114 43,114 43,114
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,627 10 43,114 43,114 43,114 43,114
    Bọ xít dài
    Châu chấu 0,533 5
    Chuột 0,64 6,7 202,007 158,893 43,114
    Rầy các loại 38,667 160
    Sâu cuốn lá nhỏ 17,867 40 1.076,886 473,772 603,114 27 16 6 1 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,467 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 7,2 32
    Sâu đục thân 0,37 2,4
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa sớm 1.760 Bệnh bạc lá 0,423 8,7
    Bệnh khô vằn 6,56 28,7 619,181 443,181 176 176 176
    Bệnh sinh lý (vàng lá)                
    Bọ xít dài 0,5 4 42,41 42,41 42,41 42,41
    Châu chấu 1 6
    Chuột 1,437 10,4 364,723 188,723 148,434 27,566
    Rầy các loại 50,667 200
    Sâu cuốn lá nhỏ 16,267 64 1.083,566 485,59 570,41 27,566 36 16 14 4 1 1 1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 2,133 16
    Sâu đục thân 0,54 2,4
Chè 790 Bọ xít muỗi 0,88 5,3 31,005 31,005                
    Nhện đỏ 0,437 4,8                
    Rầy xanh 0,663 4,7                
Ngô 283 Bệnh khô vằn 0,603 9,9                
    Bệnh đốm lá lớn 2,38 11,3                
    Rệp cờ                
Nhãn vải 90 Bệnh sương mai                
    Bệnh thán thư 0,327 5                
Loading...