kết quả điều tra sâu bệnh tuần 33
Cẩm Khê - Tháng 8/2009

(Từ ngày 17/08/2009 đến ngày 23/08/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.000 Bệnh khô vằn 1,267 22,6 200 100 100 100 100                
    Chuột 0,117 4,6 100 100                
    Rầy các loại 80,55 855 100 100                
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,1 36 400 300 100 100 100                
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,05 2                
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,15 9                
Lúa sớm 2.200 Bệnh bạc lá 0,527 12,3 105,145 105,145 105,145 105,145 26 6 15 5
    Bệnh khô vằn 6,855 43,2 994,855 334,855 440 220 605,705 605,705 41 2 25 14
    Bọ xít dài 0,283 6 220 220 105,145 105,145
    Chuột 0,557 13,4 325,145 159,44 105,145 60,56
    Rầy các loại 233,4 1.350 165,705 165,705 77 32 15 9 11 10
    Sâu cuốn lá nhỏ 11,55 45 1.594,295 494,295 660 440 440 440 128 35 65 21 5 2
    Sâu đục thân 0,04 2,4
Chè 900 Bọ cánh tơ 0,44 2,4                
    Bọ xít muỗi 0,508 3,5                
    Rầy xanh 0,118 1,5                
Loading...