kết quả điều tra sâu bệnh tuần 33
Phú Thọ - Tháng 8/2013

(Từ ngày 12/08/2013 đến ngày 18/08/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 321,1 Bệnh khô vằn 2,4 16,7 32,11 32,11                
    Bệnh đốm sọc VK 4,92 22,9                
    Chuột 0,81 7,7 32,11 32,11                
    Rầy các loại 38,64 106,6                
    Sâu cuốn lá nhỏ                
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,01 0,1                
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4 40                
Lúa sớm 702 Bệnh bạc lá 0,473 6,9
    Bệnh khô vằn 3,117 21,4 64,135 48,683 15,452 15,452 15,452
    Bọ xít dài
    Chuột 1,587 12 206,862 124,948 48,683 33,231 81,914 81,914
    Rầy các loại 48,973 266,6
    Rầy các loại (trứng) 1,33 26,6
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,443 13,3 21,517 21,517
    Sâu đục thân 0,933 5,2 185,76 164,243 21,517 21,517 21,517 8 1 4 1 2
    Sâu đục thân (trứng) 0,003 0,1
Loading...