Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 32
Phú Thọ - Tháng 8/2013

(Từ ngày 05/08/2013 đến ngày 11/08/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 321,1 Bệnh khô vằn 1 10 32,11 32,11                
    Bệnh đốm sọc VK 6,63 20,6                
    Chuột 0,68 6,8 32,11 32,11 32,11 32,11                
    Rầy các loại 31,97 120                
    Rầy các loại (trứng) 7,99 40                
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,32 26,6 96,33 64,22 32,11 32,11 32,11                
Lúa sớm 702 Bệnh khô vằn 2,673 15,4 36,969 36,969 c1
    Chuột 2,007 16,6 251,806 136,662 81,914 33,231 48,683 48,683
    Rầy các loại 49,287 293,3
    Rầy các loại (trứng) 27,083 146,6
    Sâu cuốn lá nhỏ 7,537 26,6 247,569 107,169 140,4 161,917 161,917 25 4 8 6 7
    Sâu đục thân 0,62 7,6 33,231 33,231 33,231 33,231
    Sâu đục thân (bướm) 0,007 0,1
    Sâu đục thân (trứng) 0,057 0,6 81,914 48,683 33,231 33,231 33,231
Loading...