Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 32
Phú Thọ - Tháng 8/2011
(Từ ngày 08/08/2011 đến ngày 14/08/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.010,43 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
53,117 |
213 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T3,4 |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
11,103 |
53,3 |
169,132 |
127,185 |
41,947 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) |
3,715 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) |
27,377 |
80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|