kết quả điều tra sâu bệnh tuần 32
Cẩm Khê - Tháng 8/2012

(Từ ngày 06/08/2012 đến ngày 12/08/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.313,2 Bệnh khô vằn 2,273 11,4 187,487 187,487 8 8
    Châu chấu 4,133 16 187,487 187,487 38 12 18 8
    Chuột 0,927 6,7 331,32 187,487 143,833
    Rầy các loại 85,067 408 51 11 20 14 6
    Rầy các loại (trứng) 16,8 88
    Sâu cuốn lá nhỏ 19,467 56 2.193,071 662,64 1.199,111 331,32 126,169 126,169 73 18 32 15 3 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,753 4
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 3,467 16
Chè 790 Bọ cánh tơ 0,19 3,2                
    Bọ xít muỗi 1,073 7 15,503 15,503 15,503 15,503                
    Rầy xanh 0,707 5,7 22,298 22,298 22,298 22,298                
Ngô 291 Bệnh khô vằn 1,32 9,9                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,61 7,3                
Loading...