Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 32
Thanh Sơn - Tháng 8/2011

(Từ ngày 08/08/2011 đến ngày 14/08/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.362 Bệnh khô vằn 0,797 12,1 204,473 204,473 C1
    Rầy các loại 149,2 798 204,473 204,473 T3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,233 16 N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,037 4,7
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 9,4 60
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 2,6 6 173,899 173,899 9 9 C1
    Bọ xít muỗi 2,6 6 373 373 12 12 C1
    Rầy xanh 5 12 771,203 572,101 199,101 398,203 398,203 24 24 C1
Ngô 504 Bệnh khô vằn 0,2 4 C1
    Sâu cắn lá 0,5 12 29,018 29,018
Loading...