Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 32
Cẩm Khê - Tháng 8/2009

(Từ ngày 10/08/2009 đến ngày 16/08/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.000 Bệnh khô vằn 0,532 17,5 100 100                
    Chuột 0,08 4,8 100 100                
    Rầy các loại 64,4 675                
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,15 9                
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,817 8                
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 19,8 180                
Lúa sớm 2.200 Bệnh bạc lá 0,332 13,5 105,145 105,145 26 9 11 6
    Bệnh khô vằn 2,107 32 220 114,855 105,145 31 9 14 8
    Chuột 0,528 12,5 274,295 114,855 159,44
    Rầy các loại 200,7 738
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,3 9 10 5 2 1 1 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,767 12
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 43,5 270
    Sâu đục thân (bướm) 0,002 0,1
Loading...