Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 32
Việt Trì - Tháng 8/2023
(Từ ngày 07/08/2023 đến ngày 13/08/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
311,4 |
Bệnh khô vằn |
3,203 |
17,9 |
51,964 |
51,964 |
|
|
9,255 |
9,255 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,323 |
3,2 |
9,255 |
9,255 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
22,667 |
40 |
311,4 |
124,56 |
186,84 |
|
31,14 |
31,14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) |
0,75 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) |
15,2 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|