kết quả điều tra sâu bệnh tuần 32
Cẩm Khê - Tháng 8/2016

(Từ ngày 08/08/2016 đến ngày 14/08/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.400 Bệnh khô vằn 1,417 12,7 115,779 115,779 22 22
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,333 10 43,114 43,114
    Chuột 0,41 4,4 115,779 115,779
    Rầy các loại 22,933 200
    Rầy các loại (trứng) 3,733 48
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,467 16 169,55 169,55 41 3 6 7 11 14
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,367 2,5
    Sâu đục thân 0,15 2,4
Lúa sớm 1.760 Bệnh khô vằn 3,84 20,5 218,41 176 42,41 22 19 3
    Bệnh đốm sọc VK 0,287 8,6
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,5 10 42,41 42,41 42,41 42,41
    Châu chấu 0,767 9
    Chuột 0,683 5,6 176 133,59 42,41
    Rầy các loại 28,267 120
    Rầy các loại (trứng) 3,467 40
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,6 24 273,542 231,133 42,41 36 2 6 5 8 15
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,533 3
    Sâu đục thân 0,14 2,1
Chè 790 Bọ xít muỗi 0,567 5,1 22,298 22,298                
    Nhện đỏ 0,267 8                
    Rầy xanh 0,317 3,8                
Ngô 283 Bệnh khô vằn 0,55 6,6                
    Bệnh đốm lá lớn 1,557 10,3                
    Rệp cờ 0,33 3,3                
Nhãn vải 90 Bệnh thán thư 0,333 5                
Loading...