Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 31
Tam Nông - Tháng 8/2009

(Từ ngày 03/08/2009 đến ngày 09/08/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.670 Bệnh khô vằn 1,26 13,6 60,623 60,623 39 37 2 C3
    Bọ xít dài 0,9 5 196,74 196,74
    Châu chấu 1,617 15 91,507 91,507
    Rầy các loại 88,367 225 464 67 178 219 T3
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,5 18 22,877 22,877 70 6 5 39 20 T5, N
    Sâu đục thân 0,272 5,7 60,623 14,87 45,753
Loading...