Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 31
Lâm Thao - Tháng 8/2010

(Từ ngày 02/08/2010 đến ngày 08/08/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 580 Bệnh khô vằn 4,4 20 116 116 28 25 3 C1
    Bọ xít dài 5,3 15 290 116 116 58 58 58 TT
    Chuột 4,14 15 174 116 58
    Sâu cuốn lá nhỏ 19 45 348 116 174 58 116 116 67 38 24 5 T1.2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 37 120
Lúa sớm 2.520 Bệnh khô vằn 7,143 40 504 339,495 164,505 504 504 46 25 14 7 C1,3
    Bọ xít dài 5,933 20 1.512 789,425 437,805 284,77 723,23 723,23 TT
    Chuột 3,537 20 558,726 306,726 252 131,735 131,735
    Sâu cuốn lá nhỏ 53,5 160 2.520 339,495 1.424,505 756 1.095,495 1.095,495 266 93 116 51 6 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 19 100
Loading...