Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 31
Thanh Thủy - Tháng 8/2010

(Từ ngày 02/08/2010 đến ngày 08/08/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.015 Bệnh khô vằn
    Bọ xít dài 5,4 24 494,094 144,59 189,594 159,91 349,505 349,505 TT
    Bọ xít đen
    Chuột 0,984 4,65 45,005 45,005
    Nhện gié
    Rầy các loại
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,833 18 78,998 43,09 35,908 78,998 78,998 33 8 13 2 6 2 2 T1, T2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) RR
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 8,867 80 24 24 Tr
    Sâu đục thân 1,779 8,16 80,913 80,913
    Sâu đục thân (bướm) RR
Đậu tương 369,5 Chuột                
    Sâu đục quả                
Loading...