Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 31
Việt Trì - Tháng 7/2020
(Từ ngày 27/07/2020 đến ngày 02/08/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
287 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm sọc VK |
0,097 |
2,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
2,667 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
67 |
2 |
6 |
11 |
25 |
23 |
|
|
Lúa sớm |
204 |
Bệnh đốm sọc VK |
0,653 |
11,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
3,467 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
140 |
|
3 |
22 |
44 |
69 |
2 |
|
|
|
Sâu đục thân |
0,19 |
3,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|