kết quả điều tra sâu bệnh tuần 31
Cẩm Khê - Tháng 8/2009

(Từ ngày 03/08/2009 đến ngày 09/08/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.000 Chuột 0,115 4,7 100 100                
    Rầy các loại 42,6 675                
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,6 9                
    Sâu đục thân 0,038 2,3                
Lúa sớm 2.200 Bệnh bạc lá 0,308 12,4 105,145 105,145 19 13 6
    Bệnh khô vằn 1,892 21,5 220 159,44 60,56 34 25 9
    Chuột 0,423 13,1 220 105,145 60,56 54,295
    Rầy các loại 169,783 720 27 9 14 4
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,75 9 46 3 11 28 4
    Sâu đục thân 0,115 2,3 22 4 6 12
Chè 900 Bọ cánh tơ 0,225 3,2                
    Bọ xít muỗi 0,362 4,7                
    Rầy xanh 0,103 2                
Loading...