Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 31
Phú Thọ - Tháng 8/2021
(Từ ngày 02/08/2021 đến ngày 08/08/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
487 |
Rầy các loại |
0,825 |
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
9,723 |
70 |
85,233 |
35,129 |
50,104 |
|
50,104 |
50,104 |
|
78 |
14 |
41 |
15 |
8 |
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) |
5,091 |
105 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,1 |
2,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
38,5 |
Bệnh khô vằn |
0,83 |
8,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|