Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 31
Hạ Hòa - Tháng 8/2012

(Từ ngày 30/07/2012 đến ngày 05/08/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.618 Bệnh khô vằn 2,467 15 216,961 216,961 50 20 30 C1,3
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,5 5
    Châu chấu 0,467 5
    Chuột 0,037 1
    Rầy các loại 6,033 60
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,3 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,55 2 nhộng,TT
    Sâu đục thân 0,001 0,02
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa sớm 1.000 Bệnh khô vằn 5,85 45 100 40 60 50 20 30 C1,3
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,25 3
    Rầy các loại 1,4 20
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,25 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,65 2 TT
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4,75 30
    Sâu đục thân 0,001 0,01
Chè 2.482 Bệnh đốm nâu 0,5 4                
    Bọ xít muỗi 0,667 8 46,483 46,483                
Rau cải 135 Bọ nhảy 0,3 3                
    Sâu xanh 0,1 1                
Ngô 125 Bệnh khô vằn 0,167 2                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,1 2                
Loading...