Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 31
Việt Trì - Tháng 8/2010

(Từ ngày 02/08/2010 đến ngày 08/08/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 300 Bọ xít dài 2,6 10 90 60 30                
    Châu chấu 1,4 6                
    Sâu cuốn lá nhỏ 148,8 320 300 60 30 210                
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,82 3                
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 104 160                
Lúa sớm 900 Bệnh khô vằn 0,94 10 50,294 50,294 C1
    Bọ xít dài 1,9 12 180 90 90 TT
    Chuột 2,18 20 180 90 50,294 39,706 79,412 79,412
    Sâu cuốn lá nhỏ 108 240 780,882 90 90 600,882 149 87 44 18
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,665 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 87,5 200
Loading...