Ket qua dieu tra sau benh tuan 31
Thanh Thủy - Tháng 8/2012

(Từ ngày 30/07/2012 đến ngày 05/08/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.475 Bệnh khô vằn 2,427 17,8 96,747 96,747 36 36 C1
    Châu chấu 1,7 15 133,226 133,226
    Rầy các loại 59,2 315
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,5 21 95 1 8 34 23 29
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 2,02 12
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 2,703 35
    Sâu đục thân 1,467 11,9 250,591 183,978 66,613
    Sâu đục thân (bướm) 0,027 0,6
Loading...