Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 31
Yên Lập - Tháng 8/2010

(Từ ngày 02/08/2010 đến ngày 08/08/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.430 Bệnh khô vằn 2,933 46 327,409 109,136 109,136 109,136 109,136 109,136 C1,C3
    Bọ xít dài 1,9 30 327,409 109,136 218,273 109,136 109,136 t5,TT
    Chuột 1 5 452,136 452,136
    Rầy các loại 65,167 477 314,417 314,417 109,136 109,136 107 35 42 27 3 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 0,6 18
    Sâu cuốn lá nhỏ 10,467 45 686 480,72 205,28 96,144 96,144
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 9,6 117
    Sâu đục thân 0,167 3 96,144 96,144 43 18 13 8 4 T2,3
Lúa muộn 95 Bệnh khô vằn 1,1 13 16,667 16,667 33 15 11 7 C1,2
    Bọ trĩ 0,133 4 T3,4
    Chuột 0,133 3
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,1 27 16,667 16,667
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,013 0,4
Ngô 204,5 Bệnh khô vằn 0,9 7 14,679 14,679                
    Bệnh đốm lá lớn 2,067 15 13,801 13,801                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,9 10 5,771 5,771                
    Sâu đục thân, bắp 0,533 5                
Loading...