Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 31
Tam Nông - Tháng 8/2011
(Từ ngày 01/08/2011 đến ngày 07/08/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.670 |
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
3,667 |
15 |
242,672 |
242,672 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
68,533 |
240 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T2;3 |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
23,2 |
64 |
620,161 |
528,833 |
91,328 |
|
409,672 |
409,672 |
|
105 |
63 |
22 |
13 |
7 |
|
|
T1,2 |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|