Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 30, ngày 30 tháng 7
Cẩm Khê - Tháng 7/2009

(Từ ngày 27/07/2009 đến ngày 02/08/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.000 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,535 8
    Rầy các loại 13,2 315 31 15 10 4 2
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,9 18 28 3 5 11 9
Lúa sớm 2.200 Bệnh khô vằn 1,282 9,6 32 30 2
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,903 9
    Châu chấu
    Chuột 0,323 9,5 165,705 105,145 60,56
    Rầy các loại 34,8 450 53 18 14 11 10
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,517 36 213,735 159,44 54,295 54,295 54,295 56 5 11 25 14 1
    Sâu đục thân 0,078 2,4
    Sâu đục thân (bướm) 0,002 0,1
Chè 900 Bọ cánh tơ 0,103 2,3                
    Bọ xít muỗi 0,618 5,2 27,817 27,817                
    Rầy xanh 0,302 3,4                
Loading...