Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 30
Việt Trì - Tháng 7/2011
(Từ ngày 25/07/2011 đến ngày 31/07/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
400 |
Bệnh sinh lý |
17 |
60 |
160 |
40 |
80 |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
5,2 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T5 |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) |
0,08 |
0,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
800 |
Sâu cuốn lá nhỏ |
8,6 |
45 |
50,769 |
50,769 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T1,2.3 |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) |
2,84 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) |
96,4 |
200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|