ket qua dieu tra sau benh tuan 30
Cẩm Khê - Tháng 7/2020

(Từ ngày 20/07/2020 đến ngày 26/07/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.500 Bệnh bạc lá                
    Bệnh sinh lý 0,967 8
    Chuột 0,823 5 49,16 49,16
    Rầy các loại 29,333 120 23 15 3 5
    Sâu cuốn lá nhỏ 15,733 48 724,79 675,63 49,16 102 1 6 16 25 33 21
    Sâu đục thân 0,26 2,8 21 11 10
Lúa sớm 1.000 Bệnh khô vằn 0,7 6,7
    Bệnh sinh lý 1,087 11 33,75 33,75 33,75 33,75
    Chuột 0,647 5,5 16,25 16,25
    Rầy các loại 23,733 160 31 17 7 2 5
    Sâu cuốn lá nhỏ 11,467 40 267,5 267,5 98 4 7 8 21 25 33
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,1 1 11 11
    Sâu đục thân 0,263 3,2 13 7 6
Chè 750 Bọ xít muỗi 1,427 10 56,25 56,25 26,969 26,969                
    Rầy xanh 0,633 8,8 45,719 45,719 45,719 45,719                
Ngô 2.719 Bệnh khô vằn 0,55 6,6                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,91 8,7                
    Sâu keo mùa Thu 0,1 1                
Loading...