Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 30
Thanh Sơn - Tháng 7/2011

(Từ ngày 25/07/2011 đến ngày 31/07/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.464 Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,633 12 45,554 45,554 c1
    Ốc bươu vàng 0,1 1 tt
    Rầy các loại 129,533 584 T1,T2
    Rầy các loại (trứng) 32,533 288
    Sâu cuốn lá nhỏ 18,267 56 858,862 648,185 210,677 210,677 210,677 74 10 30 18 13 3 T3,T4
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 6 14 894,696 720,797 173,899 173,899 173,899 C3
    Bọ xít muỗi 1,6 4
    Rầy xanh 4,4 10 546,899 546,899 C1
Loading...