Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 30
Cẩm Khê - Tháng 7/2015

(Từ ngày 20/07/2015 đến ngày 26/07/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.587,3 Bệnh sinh lý 0,125 5
    Chuột 0,42 5,3 58,374 58,374
    Rầy các loại 40,425 240 49 22 10 12 3 2
    Rầy các loại (trứng) 2,625 24
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,35 16 24 3 8 13
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 10,125 30
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4,375 24
    Sâu đục thân 0,105 2,1
    Sâu đục thân (bướm)
Lúa sớm 1.632 Bệnh khô vằn 0,135 3,2 4 4
    Chuột 0,62 5,8 25,421 12,71 12,71
    Rầy các loại 66,7 400 54 27 9 13 4 1
    Rầy các loại (trứng) 6,575 35
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,475 8 19 7 12
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 14,675 60
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 5,475 40
    Sâu đục thân 0,27 2,4
    Sâu đục thân (bướm) 0,005 0,2
Chè 790 Bọ xít muỗi 0,62 4,5                
    Rầy xanh 0,93 7,1 20,634 20,634 20,634 20,634                
Ngô 410 Bệnh khô vằn 0,495 6,6                
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,475 10,3                
Loading...